VEO 440
Phantom VEO 440 được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng liên quan đến sản xuất và nghiên cứu. Đây là một camera tốc độ cao 4 megapixel đa chức năng, cung cấp hình ảnh rõ nét và độ phân giải cao. Thân máy camera tốc độ cao nhỏ gọn và được thiết kế chắc chắn, có khả năng chịu được nhiệt độ khắc nghiệt, va đập mạnh và rung động. Để đáp ứng nhu cầu của các môi trường phòng thí nghiệm và từ xa, người dùng có thể chọn giữa hai loại camera tốc độ cao.VEO 440 được thiết kế với thân máy nhỏ gọn và nhẹ (2,3 kg), phù hợp cho các ứng dụng tốc độ cao, với khả năng chụp hình 4 megapixel. Cảm biến 4 megapixel (2560x1600) mang đến chất lượng hình ảnh xuất sắc nhờ độ nhạy cao và khả năng tương thích với các ống kính quang học 35mm.Cassette ống kính có thể tương thích, giúp các nhà nghiên cứu và nhà sản xuất linh hoạt thích ứng với các yêu cầu thay đổi. Camera tốc độ cao VEO 440 có thể sử dụng các loại ống kính Nikon, PL, C và Canon EF (bao gồm điều khiển điện tử).Thân máy làm bằng nhôm có hai loại camera tốc độ cao. Mẫu L có cổng Ethernet RJ45 tiêu chuẩn, phù hợp với các kết nối có dây thường được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm, trong khi mẫu S có thêm các kết nối khóa, tín hiệu bổ sung và các tính năng quản lý dữ liệu để sử dụng trong môi trường từ xa và quy trình sản xuất.
Tư vấn với chuyên gia
Các tính năng chính:
|
Thành phần đi kèm:
|
|
Pelican Case for Phantom Camera and Accessories
|
|
VEO Handle
|
|
VEO CAMEO Essential Mounting Kit
|
|
Canon EOS Lens Mount
|
|
Pickle Switch, 6' (2m) Cable
|
|
Miro J-Box Adapter Cable
|
STANDARD MODE & NINNED MODE
STANDARD MODE
Resolution | FPS |
2560 x 1600 | 1,100 |
2560 x 1440 | 1,230 |
1920 x 1080 | 2,100 |
1280 x 1280 | 2,510 |
512 x 512 | 11,900 |
256 x 256 | 32,700 |
256 x 64 | 100,500 |
128 x 4 | 290,000 |
Các độ phân giải và tốc độ khung hình thông dụng, các độ phân giải khác có sẵn.
Mô tả ngắn |
Có sẵn cả kiểu L và S. |
Tốc độ/Hiệu suất |
4 Gpx/giây Tốc độ tối đa ở độ phân giải đầy đủ 2560 x 1600 là 1,100 fps Tại độ phân giải 1920 x 1080, VEO 440 có thể quay với tốc độ hơn 2,100 fps Tốc độ tối đa ở độ phân giải giảm xuống 128 x 4 là 290,000 fps Tốc độ khung hình tối thiểu là 24 fps |
Thông số cảm biến |
Cảm biến CMOS Độ phân giải: 2560 x 1600 pixel Kích thước pixel: 10 µm Độ sâu bit: 12-bit Làm mát TE CAR với gia số 128 x 4 Các phép đo EMVA 1288 ở bước sóng 532nm Hiệu suất lượng tử: 60.2% đơn sắc; 43.6% màu Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu tối đa: 41.6 dB AST (p): 40.4 đơn sắc; 54.1 màu Dung lượng bão hòa (e-): 14,512 đơn sắc; 14,335 màu Nhiễu tối tăm thời gian: 23.8 e- Dải động: 55.5 dB |
Xử lý video |
Điều chỉnh độ sáng, độ lợi, gamma, độ bão hòa, cân bằng trắng, và các bộ lọc Lật và xoay hình ảnh Cắt và tỷ lệ hình ảnh |
Thu thập dữ liệu |
Các mô-đun DAQ dòng M và X của National Instruments với hỗ trợ tích hợp trong PCC |
Ống kính |
Nikon F-mount tiêu chuẩn, hỗ trợ ống kính F và G style Canon EOS mount (tùy chọn) PL-mount (tùy chọn) C-mount (tùy chọn) (Ống kính không bao gồm) |
Phơi sáng |
Tối thiểu phơi sáng: 1 µs Màn trập điện tử toàn cầu Chỉ số phơi sáng (E.I.) để điều khiển ISO Dải động cực đoan (EDR) Chế độ tự động phơi sáng Chế độ tắt màn trập cho PIV |
Bộ nhớ |
Bộ nhớ RAM trong cao cấp: 18 GB, 36 GB, 72 GB Thẻ CFast 2.0 có thể tháo rời (chỉ S-model): lên đến 512GB |
Thời gian ghi |
Thời gian ghi: 11.4 giây với tốc độ tối đa, độ phân giải lớn nhất và bộ nhớ trong tối đa |
Tính năng đặc biệt |
Ethernet 10Gb (tùy chọn) Bộ nhớ phân đoạn cho tối đa 63 video trong chế độ multi-cine Ghi hình liên tục I/O có thể lập trình Video SDI và HDMI Đánh dấu sự kiện Thời gian ghi khung hình (IRIG SMPTE hoặc MISP) IRIG in/out (modulated và unmodulated) Chế độ tắt màn trập cho PIV exposure Thời gian trễ 1.71 μs Màn trập cơ học nội bộ cho tham chiếu phiên làm việc tự động/điều khiển từ xa (CSR) Kích hoạt tự động dựa trên hình ảnh (IBAT) Cổng nguồn phụ 12 VDC, 6W Địa chỉ IP phụ Cập nhật firmware từ xa |
Kích hoạt |
Kích hoạt có thể lập trình (trước/sau khi ghi hình) Kích hoạt tự động dựa trên hình ảnh (IBAT) Kích hoạt từ phần mềm Kích hoạt từ điều khiển trên camera (chỉ S-model) Kích hoạt phần cứng BNC Kích hoạt cao áp (HV) tương thích Đồng bộ hóa khung hình với đồng hồ trong hoặc ngoài (FSYNC) IRIG in/out (modulated hoặc unmodulated) Cổng tín hiệu đặc biệt: Dedicated Trigger và Timecode In BNCs |
Kết nối |
Kết nối điều khiển và tải dữ liệu: Ethernet Gb (chuẩn), Ethernet 10Gb (tùy chọn) Cổng Fischer trên các model S, cổng RJ45 trên các model L |
Định dạng tập tin hỗ trợ |
Cine RAW, Cine Compressed, AVI, h.264 mp4, Apple ProRes .mov, Multipage TIFF, MXF PAL, MXF NTSC, Uncompressed QuickTime, Windows BMP, OS/2 BMP, PCX, TGA, TIFF, LEAD, JPEG, JTIF, RAW, DNG, DPX |
Cung cấp điện |
100 - 240 VAC, 16-32 VDC qua cổng nguồn chính Cung cấp điện 80W 24V đi kèm Nguồn phụ, giảm xuống 12V qua cổng ghi hình trên các model S
|
Phụ kiện phổ biến |
Mount ống kính Canon EOS, PL-mount, C-mount (tùy chọn) Phụ kiện phổ biến: Tay cầm, Plate bằng kim loại, Giá đỡ pin (model S), Cameo VEObob cho các đầu ra nguồn bổ sung và cổng điều khiển từ xa (model S), Hộp đựng với mút foam tùy chỉnh |
Các kết nối và điều khiển |
Kết nối Ethernet Gb (chuẩn), Ethernet 10Gb (tùy chọn) Cổng Fischer trên các model S, cổng RJ45 trên các model L Điều khiển từ camera với Phantom Camera Control (PCC) Điều khiển SDK có sẵn |
Thông số môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: -10°C - 50°C Nhiệt độ lưu trữ: -20°C - 70°C Chống sốc: MIL-STD-202G, Phương pháp 213-B, Đánh giá 30G với màn trập; 100G không có màn trập |
API và phần mềm |
Phantom SDK LabView MatLab |
Tùy chọn và phụ kiện |
Canon EOS lens mount PL-mount C-mount |
Điều khiển camera |
Điều khiển trực tiếp từ camera (OCC) (chỉ S-model) Phantom Camera Control (PCC) SDK có sẵn |
Đầu ra camera |
Video Out: 3G HD-SDI và HDMI trên tất cả các model VEO Cổng 3G HD-SDI bổ sung trên mặt sau của model S Hỗ trợ lên đến 1080p60 |
Kích thước và trọng lượng |
Kích thước (không có ống kính): 12.7 x 12.7 x 12.7 cm (Model L) Trọng lượng: 2.5 kg (model L); 3.0 kg (model S) |