Máy quét laser 3D tối ưu hóa thiết kế ngược
HandySCAN SILVER
[NEW] Mang đến độ tin cậy và hiệu suất vượt trội, với độ phân giải cải tiến, chuyên dụng cho phát triển sản phẩm!
Dòng sản phẩm SILVER mới cải tiến là một phần của dòng HandySCAN 3D™, mang đến những tính năng vượt trội từ dòng BLACK – tiêu chuẩn công nghiệp cho máy quét 3D cầm tay chính xác cao. Nhờ công nghệ đã được cấp bằng sáng chế, máy có khả năng đo lường chính xác kích thước 3D với độ chi tiết ấn tượng trên mọi bề mặt và vị trí. Với độ phân giải cải thiện và khả năng đo được nhiều loại bề mặt khác nhau, HandySCAN SILVER tối ưu hóa quy trình phát triển sản phẩm, giúp rút ngắn thời gian ra thị trường và giảm chi phí phát triển.
Lĩnh vực ứng dụng sản phẩm HandySCAN SILVER Series
Kiểm tra mẫu đầu tiên (FAI)
Kiểm tra phụ tùng – Kiểm tra CAD
Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp
Quét 3D – CAD
Thiết kế ngược (Reverse Engineering)
Thiết kế bao bì
Thiết kế ngược cho các linh kiện thay thế/tái chế đang trong quá trình phát triển
Tách rời bộ phận lắp ráp phức tạp
Thiết kế ngược cho khuôn mẫu, thiết bị cố định, đồ gá lắp và khuôn
Đo lường để update vào CAD các công cụ đã hoàn thành
Kiểm tra và kiểm định công cụ
Lắp ráp ảo
Lập trình đường đi công cụ/robot
Đánh giá bộ phận trước gia công
Tạo hình/sản xuất mẫu nhanh chóng
Kết hợp các sửa đổi nguyên mẫu vào tệp CAD
Kiểm tra nguyên mẫu
Phân tích phần tử hữu hạn (FEA)
Phân tích giao diện
Phân tích biến dạng cấu trúc và hình học
Phân tích sản phẩm của đối thủ cạnh tranh
Đo lường môi trường sản phẩm hoặc các linh kiện được kết nối/xung quanh
Đo lường sản phẩm cơ bản cho thị trường linh kiện hoặc thiết bị tùy chỉnh
Đo lường mẫu đất sét/thiết kế đảo ngược
Đo lường mô hình và mẫu kích thước thực
Thiết kế kiểu dáng và thẩm mỹ
Tích hợp sửa đổi nguyên mẫu vào tệp CAD
Nguyên mẫu chứng minh khái niệm, nghiên cứu
Mẫu công thái học
Số hóa dữ liệu của linh kiện/công cụ hoàn chỉnh
Triễn lãm marketing, hệ thống đào tạo 3D, trò chơi chức năng
Lưu trữ kỹ thuật số
Phân tích mài mòn và biến dạng
Sửa chữa và điều chỉnh tùy chỉnh
Số hóa dữ liệu bộ phận/công cụ trước khi bảo trì
BỘ SẢN PHẨM CƠ BẢN
PHỤ KIỆN LỰA CHỌN
Cáp USB 3.0 8M, 16M
Mục tiêu định vị
Bàn xoay
Máy trạm di động
HandySCAN SILVER™ |
HandySCAN SILVER™ | Elite |
|
Accuracy | Up to 0.040 mm (0.0016 in) |
Up to 0.030 mm (0.0012 in) |
Volumetric accuracy (based on part size) |
0.020 mm + 0.100 mm/m (0.0008 in + 0.0012 in/ft) |
0.020 mm + 0.060 mm/m (0.0008 in + 0.0007 in/ft) |
Volumetric accuracy with MaxSHOT Next™ | Elite | 0.020 mm + 0.015 mm/m(0.0008 in + 0.00018 in/ft) | 0.020 mm + 0.015 mm/m(0.0008 in + 0.00018 in/ft) |
Measurement capabilities (at a working distance of 0.3 m (1 ft)) | ||
Pin: 0.100 mm(0.0393 in) | Pin: 0.100 mm(0.0393 in) | |
Hole: 1.50 mm(0.0591 in) | Hole: 1.50 mm(0.0591 in) | |
Step: 0.30 mm(0.0012 in) | Step: 0.30 mm(0.0012 in) | |
Wall: 0.75 mm(0.0295 in) | Wall: 0.75 mm(0.0295 in) | |
Measurement resolution | 0.030 mm (0.0012 in) | 0.030 mm (0.0012 in) |
Mesh resolution | 0.200 mm(0.0079 in) | 0.200 mm(0.0079 in) |
Measurement rate | 800,000 measurements/s | 800,000 measurements/s |
Light source | 14 blue laser lines | 14 blue laser lines |
Working Distance | 250 mm(9.8 in) | 250 mm(9.8 in) |
Depth of field | 250 mm(9.8 in) | 250 mm(9.8 in) |
Part size range (recommended) | 0.05-4 m (0.15-13.1 ft) | 0.05-4 m (0.15-13.1 ft) |
Software | VXelements | VXelements |
Output formats | .dae, .fbx, .ma, .obj, .stl, .txt, .wrl, .x3d, .zpr, .3mf | .dae, .fbx, .ma, .obj, .stl, .txt, .wrl, .x3d, .zpr, .3mf |
Compatible software | 3D Systems (Geomagic® Solutions), InnovMetric Software (PolyWorks), Metrologic Group (Metrolog X4), New River Kinematics (Spatial Analyzer), Verisurf, Dassault Systèmes (CATIA V5, SOLIDWORKS), PTC (Creo), Siemens (NX, Solid Edge), Autodesk (Inventor, PowerINSPECT) | 3D Systems (Geomagic® Solutions), InnovMetric Software (PolyWorks), Metrologic Group (Metrolog X4), New River Kinematics (Spatial Analyzer), Verisurf, Dassault Systèmes (CATIA V5, SOLIDWORKS), PTC (Creo), Siemens (NX, Solid Edge), Autodesk (Inventor, PowerINSPECT) |
Weight | 0.94 kg (2.1 lb) | 0.94 kg (2.1 lb) |
Dimensions (LxWxH) |
79 x 142 x 288 mm (3.1 x 5.6 x 11.3 in) | 79 x 142 x 288 mm (3.1 x 5.6 x 11.3 in) |
Connection standard | 1 X USB 3.0 | 1 X USB 3.0 |
Operating temperature range | 5-40 °C (41-104 °F) | 5-40 °C (41-104 °F) |
Operating humidity range (non-condensing) | 10-90% | 10-90% |
Certifications |
EC Compliance (Electromagnetic Compatibility Directive, Low Voltage Directive), compatible with rechargeable batteries (when applicable), IP50, WEEE |
EC Compliance (Electromagnetic Compatibility Directive, Low Voltage Directive), compatible with rechargeable batteries (when applicable), IP50, WEEE |
Patents | CA 2,600,926, US 7,912,673, CA 2,656,163, EP (FR, UK, DE) 1,877,726, AU 2006222458, US 8,032,327, JP 4,871,352, US 8,140,295, EP (FR, UK, DE) 2,278,271, EP (FR, UK, DE) 2,230,482, IN 266,573, EP (FR, UK, DE) 3,102,908, US 10,271,039, JP 6,596,433, CA 2,938,104, KR 10-2424135 | CA 2,600,926, US 7,912,673, CA 2,656,163, EP (FR, UK, DE) 1,877,726, AU 2006222458, US 8,032,327, JP 4,871,352, US 8,140,295, EP (FR, UK, DE) 2,278,271, EP (FR, UK, DE) 2,230,482, IN 266,573, EP (FR, UK, DE) 3,102,908, US 10,271,039, JP 6,596,433, CA 2,938,104, KR 10-2424135 |