Giới thiệu chung

Máy quét 3D độ chính xác cao tối ưu cho vật thể lớn

 

HandySCAN MAX Series


​​​​​​[NEW] Máy quét 3D độ chính xác cao cho linh kiện cỡ lớn và vừa, có khả năng đo ở khoảng cách xa

HandySCAN MAX Series đã tối ưu hóa việc đo 3D có độ chính xác cao cho các linh kiện lớn và phức tạp, bằng cách tận dụng những ưu điểm của HandySCAN 3D mà không cần quá trình xử lý trước riêng biệt cho việc đo bề mặt. Máy được thiết kế để ghi lại các chi tiết nhỏ và quét các linh kiện cỡ lớn và vừa một cách nhất quán. Nhờ vào thiết kế này, các chuyên gia làm việc trong các ngành công nghiệp khác nhau có thể quét các linh kiện lớn từ mọi góc độ và nhanh chóng có được kết quả quét 3D chất lượng cao chỉ trong vài phút, bao gồm cả lưới (mesh).

Tư vấn với chuyên gia

Video sản phẩm

Tính năng

1 Đo lường các bộ phận lớn với tốc độ nhanh chóng

HandySCAN 3D MAX Series được trang bị 38 đường laser và diện tích quét lớn, giúp việc đo các bộ phận lớn trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Máy quét 3D này cung cấp kết quả chính xác ở cấp độ đo lường trong thời gian ngắn. Với tính năng Flex Volume, người dùng có thể quét nhanh từ khoảng cách xa, đồng thời vẫn thu được dữ liệu quét chất lượng cao khi đo các bộ phận nhỏ (khoảng 1m) ở gần.

  • Tốc độ đo: 2.250.000 phép đo/giây

  • Phạm vi đo: Tối đa 15 m

  • Tăng cường năng suất đo lường

  • Tạo lưới ngay lập tức và cung cấp tệp có thể sử dụng ngay.

2 Độ chính xác và độ phân giải cao

HandySCAN 3D MAX Series được thiết kế với tính năng tối ưu hóa không gian, giúp hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt và mang lại độ chính xác cao khi đo các bộ phận lớn, bất kể trình độ người dùng. Tính năng Flex Volume cho phép đo chi tiết chính xác ở khoảng cách gần, trong khi bước hiệu chuẩn tự động được tích hợp vào quy trình quét, giúp việc hiệu chuẩn trở nên dễ dàng và mượt mà.

  • Độ chính xác tuyệt vời không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường: 0.075 mm

  • Flex Volume: Khoảng cách quét 3 bước: Gần 0.3 m / Tiêu chuẩn 1.0 m / Xa 2.5 m

  • Đạt chứng nhận ISO 17025 và tuân thủ tiêu chuẩn VDI/VDE 2634 phần 3

3 Đa năng và dễ sử dụng

HandySCAN 3D MAX Series có thể quét mọi loại bề mặt, bao gồm cả bề mặt bóng hoặc phản chiếu, mà không cần xử lý trước. Tính năng Smart Surface Algorithm tối ưu hóa việc xử lý bề mặt, giúp nhận diện các kết cấu bề mặt có độ tương phản cao một cách chính xác. Hơn nữa, máy quét được trang bị công nghệ trí tuệ nhân tạo, nâng cao hiệu suất theo dõi và mang lại cho người dùng một quy trình quét đơn giản và hoàn hảo.

  • Công nghệ laser xanh: 38 laser xanh

  • Hiển thị lưới thời gian thực

  • Cắm và sử dụng (Plug and Play)

1 Đo lường các bộ phận lớn với tốc độ nhanh chóng

HandySCAN 3D MAX Series được trang bị 38 đường laser và diện tích quét lớn, giúp việc đo các bộ phận lớn trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Máy quét 3D này cung cấp kết quả chính xác ở cấp độ đo lường trong thời gian ngắn. Với tính năng Flex Volume, người dùng có thể quét nhanh từ khoảng cách xa, đồng thời vẫn thu được dữ liệu quét chất lượng cao khi đo các bộ phận nhỏ (khoảng 1m) ở gần.

  • Tốc độ đo: 2.250.000 phép đo/giây

  • Phạm vi đo: Tối đa 15 m

  • Tăng cường năng suất đo lường

  • Tạo lưới ngay lập tức và cung cấp tệp có thể sử dụng ngay.

2 Độ chính xác và độ phân giải cao

HandySCAN 3D MAX Series được thiết kế với tính năng tối ưu hóa không gian, giúp hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt và mang lại độ chính xác cao khi đo các bộ phận lớn, bất kể trình độ người dùng. Tính năng Flex Volume cho phép đo chi tiết chính xác ở khoảng cách gần, trong khi bước hiệu chuẩn tự động được tích hợp vào quy trình quét, giúp việc hiệu chuẩn trở nên dễ dàng và mượt mà.

  • Độ chính xác tuyệt vời không bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường: 0.075 mm

  • Flex Volume: Khoảng cách quét 3 bước: Gần 0.3 m / Tiêu chuẩn 1.0 m / Xa 2.5 m

  • Đạt chứng nhận ISO 17025 và tuân thủ tiêu chuẩn VDI/VDE 2634 phần 3

3 Đa năng và dễ sử dụng

HandySCAN 3D MAX Series có thể quét mọi loại bề mặt, bao gồm cả bề mặt bóng hoặc phản chiếu, mà không cần xử lý trước. Tính năng Smart Surface Algorithm tối ưu hóa việc xử lý bề mặt, giúp nhận diện các kết cấu bề mặt có độ tương phản cao một cách chính xác. Hơn nữa, máy quét được trang bị công nghệ trí tuệ nhân tạo, nâng cao hiệu suất theo dõi và mang lại cho người dùng một quy trình quét đơn giản và hoàn hảo.

  • Công nghệ laser xanh: 38 laser xanh

  • Hiển thị lưới thời gian thực

  • Cắm và sử dụng (Plug and Play)

Ứng dụng sản phẩm

Lĩnh vực ứng dụng sản phẩm HandySCAN MAX Series

Thiết kế ngược

  • Thiết kế sản phẩm mới

  • Phát triển các bộ phận và phụ tùng cho thiết bị công nghiệp

  • Kỹ thuật đảo ngược cho các bộ phận thay thế / tái chế đang phát triển

Quản lý chất lượng

  • Kiểm tra sản phẩm mẫu (FAI)

  • Kiểm tra bộ phận – CAD

  • Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp

Non-Destructive Testing (NDT)

  • Bảo trì, sửa chữa và bảo dưỡng (MRO)

  • Quản lý rủi ro cơ sở hạ tầng cũ

  • Đánh giá ăn mòn / hư hỏng đường ống

Linh kiện

BỘ SẢN PHẨM CƠ BẢN


 PHỤ KIỆN LỰA CHỌN

Postioning target

​​​Clip card target

Mục tiêu định vị

 

Case bảo vệ máy quét

 

Giá đỡ điện thoại

 

Cáp USB 3.0 8M, 16M

 

​​

Pin sạc dự phòng

 

 

Bàn xoay

 

Máy trạm di động

 

Thông số kỹ thuật

  HandySCAN MAX™ HandySCAN MAX™|Elite
Accuracy 0.150 mm 0.075 mm
Volumetric accuracy
(based on part size)
0.150 mm + 0.020 mm/m 0.075 mm + 0.010 mm/m

Measurement capabilities

(at a working distance of 0.5 m (1.65 ft))

Pin: 2.50 mm Pin: 2.50 mm
Hole: 3.50 mm Hole: 3.50 mm
Step: 0.04 mm Step: 0.04 mm
Wall: 2.00 mm Wall: 2.00 mm
Measurement resolution 0.04 mm 0.04 mm
Mesh resolution 0.4 mm 0.4 mm
Measurement rate 2 250 000 meas/s 2 250 000 meas/s
Laser class 2M
(eye-safe)
2M
(eye-safe)
Light source 38 blue laser lines 38 blue laser lines
Scanning area 1 x 1 m 1 x 1 m
Working Distance 0.45 to 1.60 m 0.30 to 2.50 m
Depth of field 1.15 m 2.20 m
Part size range (recommended) 1–10 m 1–15 m
Software VXelements VXelements
Output formats .dae, .fbx, .ma, .obj, .ply, .stl, .txt, .wrl, .x3d, .x3dz, .zpr, .3mf .dae, .fbx, .ma, .obj, .ply, .stl, .txt, .wrl, .x3d, .x3dz, .zpr, .3mf
Compatible software  3D Systems (Geomagic® Solutions), InnovMetric Software (PolyWorks), Metrologic Group (Metrolog X4), New River Kinematics (Spatial Analyzer), Verisurf, Dassault Systèmes (CATIA V5, SOLIDWORKS), PTC (Creo), Siemens (NX, Solid Edge), Autodesk (Inventor, PowerINSPECT) 3D Systems (Geomagic® Solutions), InnovMetric Software (PolyWorks), Metrologic Group (Metrolog X4), New River Kinematics (Spatial Analyzer), Verisurf, Dassault Systèmes (CATIA V5, SOLIDWORKS), PTC (Creo), Siemens (NX, Solid Edge), Autodesk (Inventor, PowerINSPECT)
Weight 1.22 kg 1.22 kg
Dimensions
(LxWxH)
133 x 79 x 435 mm 133 x 79 x 435 mm
Connection standard 1 X USB 3.0 1 X USB 3.0
Operating temperature range 5-40 °C 5-40 °C
Operating humidity range (non-condensing) 10-90% 10-90%
Certifications EC Compliance (Electromagnetic Compatibility Directive, Low Voltage Directive), compatible with rechargeable batteries (when applicable), IP50, WEEE EC Compliance (Electromagnetic Compatibility Directive, Low Voltage Directive), compatible with rechargeable batteries (when applicable), IP50, WEEE
Patents CA 2,600,926, US 7,912,673, CA 2,656,163, EP (FR, UK, DE) 1,877,726, AU 2006222458, US 8,032,327, JP 4,871,352, US 8,140,295, EP (FR, UK, DE) 2,278,271, EP (FR, UK, DE) 2,230,482, IN 266,573, EP (FR, UK, DE) 3,102,908, US 10,271,039, JP 6,596,433, CA 2,938,104, KR 10-2424135 CA 2,600,926, US 7,912,673, CA 2,656,163, EP (FR, UK, DE) 1,877,726, AU 2006222458, US 8,032,327, JP 4,871,352, US 8,140,295, EP (FR, UK, DE) 2,278,271, EP (FR, UK, DE) 2,230,482, IN 266,573, US 7,487,063, CA 2,529,044, EP (FR, UK, DE) 3,102,908, US 10,271,039, JP 6,596,433, CA 2,938,104, KR 10-2424135
zalo
ISSOFT VINA
Đăng ký thành viên