

Máy quét 3D độ chính xác cao tối ưu cho vật thể lớn
HandySCAN MAX Series
[NEW] Máy quét 3D độ chính xác cao cho linh kiện cỡ lớn và vừa, có khả năng đo ở khoảng cách xa
Lĩnh vực ứng dụng sản phẩm HandySCAN MAX Series
Thiết kế sản phẩm mới
Phát triển các bộ phận và phụ tùng cho thiết bị công nghiệp
Kỹ thuật đảo ngược cho các bộ phận thay thế / tái chế đang phát triển
Kiểm tra sản phẩm mẫu (FAI)
Kiểm tra bộ phận – CAD
Kiểm tra chất lượng nhà cung cấp
Bảo trì, sửa chữa và bảo dưỡng (MRO)
Quản lý rủi ro cơ sở hạ tầng cũ
Đánh giá ăn mòn / hư hỏng đường ống
BỘ SẢN PHẨM CƠ BẢN
.jpg)
PHỤ KIỆN LỰA CHỌN

Postioning target

Clip card target

Mục tiêu định vị
.jpg)
Case bảo vệ máy quét

Giá đỡ điện thoại

Cáp USB 3.0 8M, 16M
Pin sạc dự phòng

Bàn xoay

Máy trạm di động
| HandySCAN MAX™ | HandySCAN MAX™|Elite | |
|---|---|---|
| Part size range (recommended) | 1 – 10 m | 1 – 15 m |
| Accuracy | 0.150 mm | 0.075 mm |
| Volumetric accuracy | 0.150 mm + 0.020 mm/m | 0.075 mm + 0.010 mm/m |
| Measurement capabilities (at a working distance of 0.5 m) |
Pin — 2.50 mm | Pin — 2.50 mm |
| Hole — 3.50 mm | Hole — 3.50 mm | |
| Step — 0.04 mm | Step — 0.04 mm | |
| Wall — 2.00 mm | Wall — 2.00 mm | |
| Working distances | 0.45 – 1.60 m | 0.30 – 2.50 m |
| Scanning area | Minimum: 0.2 × 0.3 m Nominal: 1.0 × 1.0 m Maximum: 2.0 × 2.4 m |
Minimum: 0.2 × 0.3 m Nominal: 1.0 × 1.0 m Maximum: 2.0 × 2.4 m |
| Depth of field | 1.15 m | 2.2 m |
| Light source | 38 blue laser | 38 blue laser |
| Laser class | 2M (eye safe) | 2M (eye safe) |
| Positioning methods | Targets | Targets |
| Measurement rate | 2,250,000 measurements/s | 2,250,000 measurements/s |
| Weight | 1.22 kg | 1.22 kg |
| Operating temperature range | 5 – 40 °C | 5 – 40 °C |
| Operating humidity range (non-condensing) |
10 – 90 % | 10 – 90 % |
| Certifications | EC Compliance (Electromagnetic Compatibility Directive, Low Voltage Directive), compatible with rechargeable batteries (when applicable), IP50, WEEE | |